Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
silt up


verb
become chocked with silt
- The river silted up
Syn:
silt
Derivationally related forms:
silt (for: silt)
Hypernyms:
clog, choke off, clog up, back up, congest,
choke, foul
Verb Frames:
- Something ----s


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.